Có 2 kết quả:
別離 bié lí ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ • 别离 bié lí ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ
bié lí ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ [biè lí ㄅㄧㄝˋ ㄌㄧˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take leave of
(2) to leave
(3) separation
(2) to leave
(3) separation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take leave of
(2) to leave
(3) separation
(2) to leave
(3) separation
Bình luận 0