Có 2 kết quả:

別離 bié lí ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ别离 bié lí ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take leave of
(2) to leave
(3) separation

Bình luận 0